TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồn đống

dồn đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt dông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun đống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dồn đống

verschneien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agglomerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zliwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschobem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Luft Zliwehen

quạt cho ai; 2.

mit Schnee Zliwehen

phủ tuyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliwehen /vt/

1. thổi... đén, lùa... đến; fm Luft Zliwehen quạt cho ai; 2. (mit D) phủ, dồn đống; mit Schnee Zliwehen phủ tuyết.

anschobem /vt/

đánh đống, chắt dông, dồn đống, vun đống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschneien /(sw. V.; ist)/

phủ đống; dồn đống (tuyết);

agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/

tích tụ lại; chồng chất; dồn đống;