Việt
dồn đống
phủ đống
tích tụ lại
chồng chất
thổi... đén
lùa... đến
phủ
đánh đống
chắt dông
vun đống.
Đức
verschneien
agglomerieren
Zliwehen
anschobem
fm Luft Zliwehen
quạt cho ai; 2.
mit Schnee Zliwehen
phủ tuyết.
Zliwehen /vt/
1. thổi... đén, lùa... đến; fm Luft Zliwehen quạt cho ai; 2. (mit D) phủ, dồn đống; mit Schnee Zliwehen phủ tuyết.
anschobem /vt/
đánh đống, chắt dông, dồn đống, vun đống.
verschneien /(sw. V.; ist)/
phủ đống; dồn đống (tuyết);
agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/
tích tụ lại; chồng chất; dồn đống;