Sintererzeugnis /nt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] sản phẩm thiêu kết
verdichten /vt/GIẤY/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ
Agglomerat /nt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ, đá kết tụ
agglomerieren /vi/CN_HOÁ/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ, tích tụ, thiêu kết
zusammenballen /vt/THAN/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ
zusammensintern /vt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] thiêu kết; kết tụ, tích tụ