Việt
làm cô đọng
làm ngưng
Anh
condense
Dabei führt ein Kondensor die Strahlung so, dass eine größtmögliche Auflösung erreicht werden kann.
Ở đây một thiết bị hội tụ làm cô đọng ánh sáng, sao cho độ phân giải có thể đạt được tối đa.
làm ngưng, làm cô đọng