TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 congestion

sự đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dồn ứ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc nghẽn bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 congestion

 congestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syneresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congestion /y học/

sự đông đặc

 congestion

sự dồn ứ lại

 congestion

sự tích lại

 congestion /xây dựng/

sự ùn (xe)

 congestion /điện tử & viễn thông/

sự tắc nghẽn

 condense, congestion /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đông đặc

 channel overload, congestion

sự quá tải

external blocking, clutter, congestion

sự tắc nghẽn bên ngoài

 concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis

sự đông đặc