congestion /y học/
sự đông đặc
congestion
sự dồn ứ lại
congestion
sự tích lại
congestion /xây dựng/
sự ùn (xe)
congestion /điện tử & viễn thông/
sự tắc nghẽn
condense, congestion /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đông đặc
channel overload, congestion
sự quá tải
external blocking, clutter, congestion
sự tắc nghẽn bên ngoài
concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis
sự đông đặc