Việt
chắn ngoài
chặn ngoài
sự tắc nghẽn bên ngoài
Anh
external blocking
clutter
congestion
Đức
externe Blockierung
externe Blockierung /f/V_THÔNG/
[EN] external blocking
[VI] chặn ngoài, chắn ngoài
external blocking /điện tử & viễn thông/
external blocking, clutter, congestion