Überbelegung /f/V_THÔNG/
[EN] congestion
[VI] sự tắc nghẽn
Wegebesetzt-Zustand /m/V_THÔNG/
[EN] congestion
[VI] sự tắc nghẽn (thông tin điện thoại)
Systemblockade /f/M_TÍNH/
[EN] deadlock
[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)
Systemverklemmung /f/M_TÍNH/
[EN] deadlock
[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)
Gassenbesetztzustand /m/V_THÔNG/
[EN] congestion
[VI] sự tắc nghẽn (liên lạc điện thoại)
Blockieren /nt/CT_MÁY/
[EN] blocking, jam, jamming
[VI] sự chẹn, sự tắc nghẽn, sự kẹt
gegenseitige Blockierung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] deadlock
[VI] sự dừng hoàn toàn, sự tắc nghẽn, sự chặn lẫn nhau