Việt
sự đọng lại
sự tích tụ lại
sự ứ đọng
sự tắc nghẽn
sự láy cân bằng trọng tải
nưóc dâng
nưóc dềnh
sự dâng nưóc
ú đọng.
Đức
Stauung
Einlagerung
Stauung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. sự láy cân bằng trọng tải (tàu); 2. nưóc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưóc; 3. sự đọng lại, ú đọng.
Einlagerung /die; -, -en/
sự tích tụ lại; sự đọng lại;
Stauung /die; -, -en/
sự đọng lại; sự ứ đọng; sự tắc nghẽn;