Stauung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. sự láy cân bằng trọng tải (tàu); 2. nưóc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưóc; 3. sự đọng lại, ú đọng.
Stauung,~ Stockung,~ Stopfung
Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung
Stauung,~ Stockung,~ Stopfungström /m -(e)s, -ströme/
dòng thác băng.