Việt
sự kẹt xe
sự tốc nghẽn giao thông
Đức
Stau
Stauung
Verkehrsstau
3 km Stau
dòng xe kẹt lại kéo dài đến 3 cây số.
Stau /der; -[e]s, -s u. -e/
(PI meist -s) sự kẹt xe;
dòng xe kẹt lại kéo dài đến 3 cây số. : 3 km Stau
Stauung /die; -, -en/
Verkehrsstau /der/
sự tốc nghẽn giao thông; sự kẹt xe;