TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

congestion

sự quá tái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tác nghẽn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắc nghẽn mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dồn ứ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

congestion

congestion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congested area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
congestion :

Congestion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

congestion

Stauung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überbelegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegebesetzt-Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gassenbesetztzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Engpass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstopfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhaeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überfüllung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verkehrsstau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
congestion :

Überlastung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

congestion :

Congestion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
congestion

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone congestionnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emmagasinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

congestion

sự quá tải

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überfüllung

congestion

Verkehrsstau

congestion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion /ENERGY-ELEC/

[DE] Engpass

[EN] congestion

[FR] congestion

congestion /IT-TECH/

[DE] Stauung; Verstopfung

[EN] congestion

[FR] congestion

agglomeration,congested area,congestion,urban agglomeration

[DE] Ballung

[EN] agglomeration; congested area; congestion; urban agglomeration

[FR] zone congestionnée

accumulation,aggrégation,congestion,stocking,storing /ENERGY-OIL/

[DE] Akkumulation; Anfall; Anhaeufung; Ansammeln; Ansammlung; Aufspeicherung; Haeufung; Speicherung

[EN] accumulation; aggrégation; congestion; stocking; storing

[FR] accumulation; emmagasinage; stockage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

congestion /hóa học & vật liệu/

sự đông đặc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbelegung /f/V_THÔNG/

[EN] congestion

[VI] sự tắc nghẽn

Wegebesetzt-Zustand /m/V_THÔNG/

[EN] congestion

[VI] sự tắc nghẽn (thông tin điện thoại)

Überlastung /f/V_THÔNG/

[EN] congestion

[VI] sự tắc nghẽn mạng

Stauung /f/THAN/

[EN] congestion

[VI] sự tích lại, sự dồn ứ lại

Gassenbesetztzustand /m/V_THÔNG/

[EN] congestion

[VI] sự tắc nghẽn (liên lạc điện thoại)

Tự điển Dầu Khí

congestion

o   sự đông đặc; sự tắc nghẽn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

congestion

tác nghẽn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Congestion :

[EN] Congestion :

[FR] Congestion:

[DE] Überlastung:

[VI] sự xung huyết, máu ứ động trong một cơ quan, hậu quả của áp suất tăng trong tĩnh mạch, ví dụ ứ động máu trong phổi, trong gan do suy tim.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

congestion

sự quá tái (trên mạng)