TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stocking

dùng để gia công thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vớ dài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vật cán thành phẩm tồn kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thả giống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thả nuôi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bít tất dài

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lưu trữ cốt thép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

stocking

stocking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

re-introducing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repopulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensity of grazing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hose

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

storing of reinforcement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

stocking

Aufstockung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlussgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besatzmaßnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestandsauffüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederansiedlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederaussetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhaeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besatzdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestandsdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strumpf

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schlauch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bewehrung Lagern der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

stocking

repeuplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proportion de surface occupée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réintroduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emmagasinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge moyenne de pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité du pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehrung Lagern der

[VI] lưu trữ cốt thép

[EN] stocking , storing of reinforcement

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strumpf,Schlauch

[EN] stocking, hose

[VI] bít tất dài,

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stocking

thả giống

Quá trình di chuyển các sinh vật sống đến một ao nuôi để cho tiếp tục sinh trưởng (ví dụ: các ao ương, các ao nuôi thịt) hay cho sinh sản (ví dụ: ao sinh sản) có thể xảy ra.

stocking

thả nuôi

Thực hành nuôi nhân tạo cá con ngoài biển, trong sông hay hồ. Đây là thực hành nuôi cá sau khi đánh bắt để có thể thu được cỡ cá lớn hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stocking

vật cán thành phẩm tồn kho

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stocking

Vớ (bít tất) dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking /SCIENCE/

[DE] Aufstockung

[EN] stocking

[FR] repeuplement

stocking /TECH/

[DE] Schlussgrad

[EN] stocking

[FR] proportion de surface occupée

stocking /FISCHERIES/

[DE] Besatzmaßnahme

[EN] stocking

[FR] mise en charge

re-introducing,repopulation,restocking,stocking /SCIENCE/

[DE] Aufstockung; Bestandsauffüllung; Wiederansiedlung; Wiederaussetzung

[EN] re-introducing; repopulation; restocking; stocking

[FR] repeuplement; réintroduction

accumulation,aggrégation,congestion,stocking,storing /ENERGY-OIL/

[DE] Akkumulation; Anfall; Anhaeufung; Ansammeln; Ansammlung; Aufspeicherung; Haeufung; Speicherung

[EN] accumulation; aggrégation; congestion; stocking; storing

[FR] accumulation; emmagasinage; stockage

density,intensity of grazing,stand,stocking,stocking density,stocking rate /AGRI/

[DE] Besatzdichte; Bestand; Bestandsdichte

[EN] density; intensity of grazing; stand; stocking; stocking density; stocking rate

[FR] charge moyenne de pâturage; densité du pâturage

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stocking

dùng để gia công thô