TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bít tất dài

bít tất dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít tắt chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strümpfe tất dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bít tất dài

hose

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stocking

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bít tất dài

Strumpf

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlauch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strickstrumpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Geld in den Strumpf stecken để

dành tiền trong lợn đất; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strickstrumpf /m -(e)s, -Strümpfe/

chiếc] bít tắt chân, bít tất dài; Strick

Strumpf /m -(e)s,/

m -(e)s, Strümpfe [chiếc] tất dài, bít tất dài; sein Geld in den Strumpf stecken để dành tiền trong lợn đất; ♦ sich auf die Strümpfe machen chuồn mất, chạy trốn, bỏ trón, vù.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strumpf /m/CƠ/

[EN] hose

[VI] bít tất dài; ống mềm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strumpf,Schlauch

[EN] stocking, hose

[VI] bít tất dài,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hose /dệt may/

bít tất dài

 hose

bít tất dài