hose
[houz]
danh từ o ống mềm
ống dẫn chất lỏng, tương đối dễ uốn, bằng cao su, bằng vi bạt hoặc có thành phần tương tự.
o ống mềm, ống dẻo, ống cao su
§ armoured hose : ống cốt cứng
§ canvas hose : ống vải bố
§ cementing hose : ống để gắn xi măng
§ delivery hose : ống phân phối
§ dope hose : ống nạp dầu (bôi trơn); ống mềm của máy phủ (sơn, bitum)
§ fire hose : ống cứu hỏa
§ flexible hose : ống mềm, ống dẻo
§ flushing hose : ống rửa bằng tia nước
§ gas hose : ống khí, ống hơi
§ mud hose : ống bùn
§ rotary hose : ống dẻo quay được
§ suction hose : ống hút
§ water hose : ống nước
§ hose hobble : dụng cụ kẹp ống mềm