Việt
bít tất dài
ống mềm
Strümpfe tất dài
bít tất
vớ
tất
dây nịt bít tất dài
Anh
hose
stocking
Đức
Strumpf
Schlauch
Strümpfe stricken
đan tất
er kam auf Strümpfen ins Zimmer
anh ta đi chân tất vào phòng
sein Geld in den Strumpf stecken để
dành tiền trong lợn đất; ♦
Strumpf,Schlauch
[EN] stocking, hose
[VI] bít tất dài,
Strumpf /[/trumpf], der; -[e]s, Strümpfe ['JtrYmpfo]/
bít tất; vớ; tất;
Strümpfe stricken : đan tất er kam auf Strümpfen ins Zimmer : anh ta đi chân tất vào phòng
Strumpf /.hal.ter, der/
dây nịt bít tất dài;
Strumpf /m -(e)s,/
m -(e)s, Strümpfe [chiếc] tất dài, bít tất dài; sein Geld in den Strumpf stecken để dành tiền trong lợn đất; ♦ sich auf die Strümpfe machen chuồn mất, chạy trốn, bỏ trón, vù.
Strumpf /m/CƠ/
[EN] hose
[VI] bít tất dài; ống mềm