TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bít tất

bít tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bít tất

Strumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fertigmischen

:: Trộn hoàn tất

 Fertigmischen

 Trộn hoàn tất

Nachbehandlung

Xử lý hoàn tất

Fertigteil

Chi tiết hoàn tất

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Implikation Subjunktion

Phép tất suy Kết nối logic TẤT SUY

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strümpfe stricken

đan tất

er kam auf Strümpfen ins Zimmer

anh ta đi chân tất vào phòng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strumpf /[/trumpf], der; -[e]s, Strümpfe ['JtrYmpfo]/

bít tất; vớ; tất;

đan tất : Strümpfe stricken anh ta đi chân tất vào phòng : er kam auf Strümpfen ins Zimmer