Việt
Strümpfe tất dài
bít tất dài
Đức
Strumpf
sein Geld in den Strumpf stecken để
dành tiền trong lợn đất; ♦
Strumpf /m -(e)s,/
m -(e)s, Strümpfe [chiếc] tất dài, bít tất dài; sein Geld in den Strumpf stecken để dành tiền trong lợn đất; ♦ sich auf die Strümpfe machen chuồn mất, chạy trốn, bỏ trón, vù.