Mundstuck /das/
miệng (kèn, sáo, còi V V );
Schnabelstopfen /(ugs.)/
(Musik) miệng (kèn, còi, sáo V V );
Goschen /die; -, Goschen/
(từ lóng, ý xem thường) mồm;
miệng (Mund);
là kẻ khoe khoang khoác lác, người to mồm : eine große Gosche haben giữ mồm giữ miệng. : die Gosche halten
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
miệng;
bờ (hố, vực );
đứng bên bờ vực thẳm : am Rand eines Abgrundes Stehen làm ai sắp phát điên : jmdn. an den Rand des Wahnsinns bringen sắp chết, sắp xuống mồ : am Rande des Grabes [stehen] làm ai suýt chết, suýt nữa thì gây ra cái chết cho ai. : jmdn. an den Rand des Grabes bringen
oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Med ) (Anat) (thuộc) miệng;
liên quan đến miệng;
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
bờ;
mép;
vành (nón);
miệng (bát, chum, vại V V );
rõ ràng, dễ hiểu, không cần phải giải thích. : sich am Rande verstehen
Mäuler /miệng, mõm .(của thú); das Maul des Fischs/
(thô tục) cái miệng;
cái mồm (‘Mund);
hãy nói gì đi chứ! : mach endlich das Maul auf! hắn phải lo ăn cho mười cái mồm (mười đứa con) : er hat zehn hungrige Mäuler zu stopfen (thô tục) khoác lác, lớn tiếng rộng họng : ein großes Maul haben/führen (thô tục) khoác lác, huênh hoang : das Maul [weit] aufreißen (thô tục) nói xấu ai, bàn tán sau lưng ai : sich (Dativ) das Maul [über jmdn.] zerreißen : ein schiefes Maul ziehen/machen (thô tục) cau có, nhăn nhó : das Maul hängen lassen (thô tục) huênh hoang, khoác lác : ein großes Maul haben (thô tục) giữ mồm giữ miệng : das Maul halten (thô tục) há hốc mồm vì kinh ngạc : das Maul auf-sperren (thô tục) ngậm tăm, không chịu mở mồm : das Maul nicht aufmachen/auf- tun (thô tục) buộc ai im läng : jmdm. das Maul verbieten (thô tục) đấm mõm ai, dùng (vật gì) buộc ai im miệng; sich (Dativ) das Maul verbrennen: (thô tục) nói điều gì gây hại cho chính mình. 3. lời nói, lời bàn tán; ein ungewaschenes Maul: cái mồm độc địa, cái miệng ăn mắm ăn muối. 4. (Technik) miệng, hàm, mỏ (của dụng cụ); das Maul des Schrau benschlüssels: miệng (hàm) cờ lê. : jmdm. das Maul [mit etw.J stopfen
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
(từ lóng) cái miệng;
mồm (Mund);
câm mồm! : halt deinen Randi
Mund /[munt], der; -[ẹ]s, Münder, selten auch/
cái miệng;
mồm;
lau miệng : den Mund abwischen con dừng ăn ngốn ngấu như thế! : stopf dir doch den Mund nicht so voll! (ugs.) người nào nói liên tu bất tận : jmds. Mund steht nicht still (ugs.) không nói gì cả : den Mund nicht aufbekommen/auf- kriegen (ugs.) khoe khoang, khoác lác : den Mund [zu] voll nehmen (không) có ý kiến, (không) muôn nói gì : den Mund [nicht] aufmachen/auftun làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, khoác lác : den Mund aufreißen/voll nehmen (ugs.) hết sức ngạc nhiên, há hốc mồm kinh ngạc : Mund und Augen/Nase aufreißen (ugs.) người hay khoe khoang, người khọác lác : einen großen Mund haben (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói : den Mund halten (ugs.) : (b) giữ kín điều gì giữ mồm giữ miệng : seinen Mund halten (ugs.) làm cho ai phải nói ra, buộc ai tiết lộ : jmdm. den Mund öffnen đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc (bằng cái gì) để ai ỉm lặng : jmdm. [mit etw.] den Mund stopfen (ugs.) cấm ai phát biểu ý kiến : jmdm. den Mund verbieten vô tình nói ra điều gì làm hại mình : sich (Dativ) den Mund verbrennen (ugs.) làm ai thèm rỏ dãi : jmdm. den Mund wässrig machen (ugs.) nhanh trí, ứng đối nhanh : nicht auf den Mund gefallen sein (ugs.) : etw.,
Schnute /['jhu:ta], die; -, -n/
(fam , bes nordd ) cái miệng;
cái mồm;
Schnauze /die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) cái miệng;
cái mồm (’Mund);
(tiếng lóng) đã chán ngấy rồi : die Schnauze voll haben : eine große
Fresse /[’fresa], die; -, -n/
(thô tục) cái mồm;
cái miệng (Mund);
ba hoa, khoác lác : eine große Fresse haben/die Fresse weit aufreißen lại thê' nữa! : [ach] du meine Fresse! giữ im lặng, giữ mồm giữ miệng. : die Fresse halten
Fotze /[’fotsa], die; -, -n/
(bayr , österr derb) cái miệng;
cái mồm (Mund);
Klappe /die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh bỉ) cái miệng (hay nói);
người to mồm (Mund, Mundwerk);
là người to mồm : eine große, freche Klappe haben (tiếng lóng, ý khinh bỉ) là người huênh hoang, là người khoác lác : die große Klappe schwingen : die/seine