TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingang

đầu vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói vào cửa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lài mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eingang

mouth

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entrance

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entry

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

port

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

feed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

access

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entry of a procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

IP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingang

Eingang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Öffnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mündung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zugang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eingabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingangsgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgenommene Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eingang

entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entrée d'une procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'entrée d'une procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dipôle d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saisie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Eingang

entrée

Eingang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingang /m -(e)s, -gän/

1. lói vào cửa vào; - finden đưa vào sử dụng; 2. lài mỏ đầu, sự bắt đầu; 3. [sự] thu nhận, tiếp nhận; 4. (kinh tế) [khoản] thu nhập, hoa lợi, thu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Eingang

[EN] inputs

[VI] đầu vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingang /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, TV/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Eingang /m/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, lỗ, cửa (thiết bị gia công chất dẻo)

Eingang /m/CNSX, Đ_KHlỂN, VT&RĐ/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingang /IT-TECH/

[DE] Eingang

[EN] entry; entry of a procedure

[FR] entrée; entrée d' une procédure; point d' entrée; point d' entrée d' une procédure

Eingang /IT-TECH/

[DE] Eingang

[EN] entry

[FR] entrée

Eingang /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingang

[EN] input port

[FR] dipôle d' entrée

Eingabe,Eingang /IT-TECH,TECH/

[DE] Eingabe; Eingang

[EN] entry; input; input process

[FR] entrée; introduction; saisie

Eingabe,Eingang,Eingangsgröße,aufgenommene Leistung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingabe; Eingang; Eingangsgröße; aufgenommene Leistung

[EN] input

[FR] entrée

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eingang

entrance

Eingang

entry

Eingang

feed

Eingang

access

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Eingang

entrance

Eingang

Từ điển Polymer Anh-Đức

electr

Eingang

port

Eingang (Anschluss: Gerät)

mouth

Mund, Öffnung; Mündung; Eingang, Zugang