TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

input

đầu vào

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đầu vào/nhập lượng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dần vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

còng suát tiêu thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Ngõ vào

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đầu vào.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

đầu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện lượng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhập lượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mt. cái vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tín hiệu vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. chi phí 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưa tín hiệu vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

input

input

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

input

Eingabe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eingangsenergie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Datensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingangsgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgenommene Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingangs-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistungsaufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

input

entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance absorbée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laden /vt/Đ_TỬ/

[EN] input

[VI] nhập (chương trình)

eingeben /vt/Đ_TỬ/

[EN] input

[VI] nhập, đưa tín hiệu vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input /IT-TECH/

[DE] Datensatz

[EN] input

[FR] entrée

input /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingabe; Eingang; Eingangsgröße; aufgenommene Leistung

[EN] input

[FR] entrée

input /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingangs-

[EN] input

[FR] d' entrée

input /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leistungsaufnahme

[EN] input

[FR] puissance absorbée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

input

sự đưa vào, sự nhập, đầu vào, lối vào

Từ điển toán học Anh-Việt

input

mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất) 

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INPUT

đàu vào Thông tin hay số liệu đưa vào trong máy tính, dùng bàn phím, băng tìí hay thiết bị vẽ đồ thị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eingabe

input

Eingangsenergie

input

eingeben

input

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

input

Đầu vào, nhập lượng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Input

Đầu vào/nhập lượng

Từ điển phân tích kinh tế

input

đầu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input

đầu nhập

input

đầu vào, nhập

input

dữ liệu nhập

input

ở đầu vào

input

cái vào

input

công suất đầu vào

input

công suất vào

input

cửa vào

input

đầu vào

input

điện lượng vào

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Input

[VI] (n) Đầu vào

[EN] (i.e. personnel, goods and services that are used to carry out a project).

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Input

Đầu vào.

Xem FACTOR OF PRODUCTION.

Tự điển Dầu Khí

input

['input]

  • danh từ

    o   đầu vào

    Số liệu đưa vào máy tính để xử lý.

    o   số liệu vào

    o   tín hiệu vào (máy tính), lượng vào

    §   heat input : lượng nhiệt vào

    §   input gas : khí bơm vào

    Khí được nén và bơm xuống giếng để duy trì áp suất.

    §   input shaft : trục dẫn vào

    Trục trên bộ tời khoan được truyền động bởi một bộ truyền động hoặc bởi một động cơ điện.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    input

    đầu vào, đầu nhập! nhập 1. Trong tin hoc, đầu vào là thông tin cấp cho thiết bi xử lý dữ liệu từ bén ngoài, quá trình cung cấp dữ liệu đó hoặc thiết bt thực Mện quá trình đố. 2. Trong điện tử học, dâu vào ià công suất hoặc tín hiệu cáp cho một dung cụ điện hoặc điện từ. 3. Đầu yào còn là đầu Qối đề đưa năng lượng hoặc tín hiệu vào.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Input

    Đầu vào/nhập lượng

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    input

    Eingabe, Eintrag;

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Input

    Ngõ vào

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    input

    dầu vào

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    input

    sự dần vào; còng suát tiêu thụ; lượng nạp