Việt
tín hiệu vào
tín hiệu chuẩn.
mt. cái vào
lối vào
kt. chi phí
Anh
entry signal
fan-in
input signal
Reference input
input
Đức
Eingangssignal
Eingangs- und Ausgangssignale werden überprüft.
ECU liên tục kiểm tra các tín hiệu vào và ra.
Bei der NICHT-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn kein Eingangssignal vorhanden ist (Tabelle 3 in Bild 3).
Chức năng NOT cho ra giá trị nghịch đảo của tín hiệu vào (Bảng 3 trong Hình 3).
mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất)
tín hiệu vào , tín hiệu chuẩn.
Eingangssignal /nt/Đ_TỬ, TV/
[EN] input signal
[VI] tín hiệu vào