TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu vào

tín hiệu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tín hiệu chuẩn.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

mt. cái vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lối vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. chi phí 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tín hiệu vào

 entry signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fan-in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

input signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reference input

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

input

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tín hiệu vào

Eingangssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eingangs- und Ausgangssignale werden überprüft.

ECU liên tục kiểm tra các tín hiệu vào và ra.

Bei der NICHT-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn kein Eingangssignal vorhanden ist (Tabelle 3 in Bild 3).

Chức năng NOT cho ra giá trị nghịch đảo của tín hiệu vào (Bảng 3 trong Hình 3).

Từ điển toán học Anh-Việt

input

mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất) 

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Reference input

tín hiệu vào , tín hiệu chuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangssignal /nt/Đ_TỬ, TV/

[EN] input signal

[VI] tín hiệu vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fan-in

tín hiệu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry signal

tín hiệu vào