TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu chuẩn

Tín hiệu chuẩn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chớp tham chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu chuẩn

standard signal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reference signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu chuẩn

Einheitssignal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Bezugssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einheitsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einheitssignal:

Tín hiệu chuẩn:

Einheitssignalleitung, elektrisch

Đường dây tín hiệu chuẩn điện

Messwert des Einheitssignals

Trị số đo của tín hiệu chuẩn

Messwert des Einheitssignals:

Trị số đo của tín hiệu chuẩn:

Einheitssignalleitung, pneumatisch

Ống dẫn tín hiệu chuẩn khí nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugssignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] reference signal

[VI] tín hiệu chuẩn

Einheitsignal /nt/ĐL&ĐK/

[EN] standard signal

[VI] tín hiệu chuẩn

Referenzsignal /nt/DHV_TRỤ/

[EN] reference burst

[VI] chớp tham chiếu, tín hiệu chuẩn (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu chuẩn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Einheitssignal

[VI] Tín hiệu chuẩn

[EN] standard signal