Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Einheitsignal /nt/ĐL&ĐK/
[EN] standard signal
[VI] tín hiệu chuẩn
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Einheitssignal
[EN] Standard signal(s)
[VI] Tín hiệu chuẩn hóa
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Einheitssignal
[VI] Tín hiệu chuẩn
[EN] standard signal
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
standard signal
tín hiệu chuãn