Việt
bản ghi dữ liệu
Mẫu ghi dữ liệu
dòng chứa dữ liệu
tập dữ liệu
bản ghi
Anh
data record
data set
record
input
logical record
Đức
Datensatz
Satz
Pháp
enregistrement de données
entrée
article
enregistrement logique
fichier
Datensatz /m/M_TÍNH/
[EN] data set
[VI] tập (hợp) dữ liệu
[EN] data record, record
[VI] bản ghi dữ liệu, bản ghi (phần tử dữ liệu)
Datensatz /m/Đ_KHIỂN/
[EN] data set, record
[VI] tập dữ liệu, bản ghi
Datensatz /IT-TECH/
[DE] Datensatz
[EN] input
[FR] entrée
Datensatz /TECH/
[EN] logical record
[FR] article; enregistrement logique
Datensatz /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[FR] fichier
Datensatz,Satz /IT-TECH/
[DE] Datensatz; Satz
[EN] record
[FR] article
[VI] bản ghi dữ liệu
[EN] data record
[FR] enregistrement de données
[VI] Mẫu ghi dữ liệu, dòng chứa dữ liệu