Việt
bản ghi dữ liệu
bản ghi
Anh
data record
record
Đức
Datensatz
Pháp
enregistrement de données
Datensatz /m/M_TÍNH/
[EN] data record, record
[VI] bản ghi dữ liệu, bản ghi (phần tử dữ liệu)
[DE] Datensatz
[VI] bản ghi dữ liệu
[EN] data record
[FR] enregistrement de données