Việt
dầu vào
Anh
input
:: Gängigkeit und Haltbarkeit überprüfen und alle beweglichen Beschlagteile leicht ölen
:: Kiểm tra sự vận hành trơn tru, sự vững chắc và cho dầu vào các phụ kiện di động
Das Öl gelangt in den Brennraum und verbrennt dort.
Dầu vào trong buồng cháy và bốc cháy tại đó.
Die Hochdruckölpumpe fördert Öl in den Hydrospeicher.
Bơm dầu cao áp đưa dầu vào bộ tích áp thủy lực.
Beim Einbau der Boxfilter ist auf Folgendes zu achten:
Khi lắp hộp lọc dầu vào, phải chú ý đến những điểm sau:
Das Gehäuseunterteil ist als Ölwanne ausgebildet und wird öldicht mit dem Kurbelgehäuseoberteil verschraubt.
Nửa dưới hộp trục khuỷu tạo thành cacte dầu và được bắt bu lông kín dầu vào các te trên.