Việt
tư đầu
lúc đầu
ban dầu
mói đầu
thoạt đầu
thoạt tiên
ở đoạn đầu
ở phần đầu
ở khúc đầu
vào lúc ban đầu
vào thời kỳ đầu
Đức
eingangs
eingangs /(Präp. mit Gen.)/
(nói về không gian) ở đoạn đầu; ở phần đầu; ở khúc đầu;
(nói về thời gian) vào lúc ban đầu; vào thời kỳ đầu;
eingangs /adv/
tư đầu, lúc đầu, ban dầu, mói đầu, thoạt đầu, thoạt tiên; eingangs erwähnt được nói tói tù đầu.