TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phần đầu

ở đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở khúc đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở phần đầu

eingangs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Temperaturen und große Temperaturwechsel vor allem im vorderen Teil der Abgasanlage.

Nhiệt độ cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, nhất là ở phần đầu của hệ thống xả khí thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingangs /(Präp. mit Gen.)/

(nói về không gian) ở đoạn đầu; ở phần đầu; ở khúc đầu;