TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở đầu vào

ở đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ở đầu vào

input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Getriebeeingangs-Drehzahlsensor

Cảm biến tốc độ quay ở đầu vào (trục sơ cấp) hộp số

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molare Enthalpie des siedenden Gemisches auf dem Zulaufboden in J/mol

Nhiệt lượng enthalpy cho 1 mol dung dịch ở đầu vào [J/mol]

Index 11: Zustand von Medium 1 beim Eintritt in den Wärmeaustauscher

Chỉ số 11: Trạng thái chất 1 ở đầu vào thiết bị trao đổi nhiệt

Index 21: Zustand von Medium 2 beim Eintritt in den Wärmeaustauscher

Chỉ số 21: Trạng thái chất 2 ở đầu vào thiết bị trao đổi nhiệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.5.1 Elektrische Signaleingabeelemente

5.5.1 Phần tử nhập tín hiệu ở đầu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input

ở đầu vào

 input /toán & tin/

ở đầu vào