input /xây dựng/
hao phí (sản xuất)
input /toán & tin/
hao phí (sản xuất)
input /toán & tin/
nhập liệu
input /toán & tin/
tín hiệu nhập
input
công suất tiêu thụ
input /điện tử & viễn thông/
đầu vào, nhập
input
điện lượng vào
input /cơ khí & công trình/
điện lượng vào
input /cơ khí & công trình/
công suất vào
input /toán & tin/
cái vào
input /điện/
nguồn cấp nước
input
nguồn cấp nước
input
lượng vào
input /toán & tin/
ở đầu vào
importation, input
sự nhập khẩu
entry, input /toán & tin/
đầu nhập