TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng vào

lượng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số liệu chuyển vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lượng vào

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng vào

input

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Probe auf die Waagschale legen und den gemessenen Wert der Gewichtskraft abspeichern.

:: Đặt mẫu thử lên đĩa cân và lưu trị số đo lực trọng lượng (vào máy).

:: Probe in die Siebschale legen, in die Flüssigkeit absenken und gemessene Gewichtskraft abspeichern.

:: Đặt mẫu thử vào giỏ lưới, hạ xuống bình chứa chất lỏng và lưu số đo lực trọng lượng vào máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1 Energiezufuhr

1 Năng lượng vào

Die Eingangs- und Ausgangsgrößen werden als Pfeile gekennzeichnet.

Những đại lượng vào và ra được biểu diễn bằng các mũi tên.

Verdichtung des Kraftstoff­Luft­Gemisches, Drucksteigerung, keine Wärmezufuhr.

Nén hỗn hợp nhiên liệu-không khí, áp suất tăng, không thêm nhiệt lượng vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

input /m -s, -s/

đầu vào, lượng vào, số liệu chuyển vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

lượng vào