TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

input process

quá trình nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

input process

input process

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

input process

Eingabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

input process

entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saisie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry,input,input process /IT-TECH,TECH/

[DE] Eingabe; Eingang

[EN] entry; input; input process

[FR] entrée; introduction; saisie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input process

quá trình nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

input process

quá trình nhập