Việt
ge
lói vào cửa vào
lài mỏ đầu
sự bắt đầu
thu nhận
tiếp nhận
thu nhập
hoa lợi
thu.
Đức
Eingang
Eingang /m -(e)s, -gän/
1. lói vào cửa vào; - finden đưa vào sử dụng; 2. lài mỏ đầu, sự bắt đầu; 3. [sự] thu nhận, tiếp nhận; 4. (kinh tế) [khoản] thu nhập, hoa lợi, thu.