TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ip

đầu vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cấp bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chỉ số độ kín

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cấp bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ip

IP

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

input

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ip

IP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Input

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

IP

[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)

[EN] IP (international protection system)

IP

[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)

[EN] IP (international protection system)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IP /v_tắt (Eingabe)/M_TÍNH/

[EN] IP (input)

[VI] đầu vào, lối vào; sự nhập

Input /m/TH_LỰC, V_LÝ/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào, lối vào; nguồn cấp nước

Aufnahme /f/TH_LỰC/

[EN] IP, input

[VI] nguồn cấp nước

Eingabe /f/ĐIỆN/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Eingabe /f/Đ_TỬ/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Eingabe /f/TV, TH_LỰC, Đ_KHlỂN, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Eingang /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, TV/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Eingang /m/CNSX, Đ_KHlỂN, VT&RĐ/

[EN] IP, input

[VI] đầu vào

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

IP

Intermediate Pressure, Input