Việt
Cấp bảo vệ
cấp an toàn
chỉ số độ kín
Anh
Protection class
degree of protection
safety class
IP
Đức
Schutzklasse
[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)
[EN] IP (international protection system)
Schutzklasse /f/CNSX/
[EN] safety class
[VI] cấp bảo vệ, cấp an toàn (thiết bị gia công chất dẻo)
degree of protection /điện/
cấp bảo vệ
[EN] Protection class
[VI] Cấp bảo vệ