TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degree of protection

Cấp bào vệ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

cấp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

degree of protection

degree of protection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

degree of protection

Schutzart

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of protection

cấp bảo vệ

degree of protection

độ bảo vệ

degree of protection

mức bảo vệ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Cấp bào vệ

degree of protection

Mức độ bào vệ bằng vỏ ngoài, vách ngăn hoặc chớp lật, chống tiếp cân đến bộ phận nguy hiểm, chống sự xâm nhập cùa vật rắn từ bên ngoài và/hoặc chống sự xâm nhập cùa nước, và được kiểm tra bằng phương pháp thử nghiệm được tiêu chuẩn hoá. (xem 3.3 của TCVN 4255 (IEC 60529)).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzart

degree of protection