TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzart

Loại bảo vệ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

schutzart

protection type

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

degree of protection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

protection of electrical machines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type of protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schutzart

Schutzart

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schutzart

blindage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzart /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzart

[EN] protection of electrical machines; type of protection

[FR] blindage; mode de protection

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzart

degree of protection

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schutzart

[EN] Protection type

[VI] Loại bảo vệ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schutzart

[VI] Loại bảo vệ

[EN] protection type