TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bảo vệ

độ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ bảo vệ

 degree of protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schutzstufen.

Mức độ bảo vệ.

Schutzstufe 1 und Sicherheitsstufe S1.

Mức độ bảo vệ 1 và mức độ an toàn S1.

Mikrobiologielabor (Schutzstufe 1).

Phòng thí nghiệm vi sinh vật (mức độ bảo vệ 1).

Zellkulturlabor (Schutzstufe 1).

Phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào (mức độ bảo vệ 1).

Schutzstufen 2–4 und Sicherheitsstufen S2–S4.

Mức độ bảo vệ 2-4 và mức độ an toàn S2–S4.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of protection /điện tử & viễn thông/

độ bảo vệ

degree of protection

độ bảo vệ