Việt
đầu vào
lối vào
sự nhập
Cấp bảo vệ
chỉ số độ kín
Anh
IP
Đức
[EN] IP, internet protocol
[VI] giao thức qua internet, IP
[EN] IP, International Protection
[VI] An toàn quốc tế
[VI] IP
[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)
[EN] IP (international protection system)
IP /v_tắt (Eingabe)/M_TÍNH/
[EN] IP (input)
[VI] đầu vào, lối vào; sự nhập