TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ip

đầu vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cấp bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chỉ số độ kín

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cấp bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ip

IP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ip

IP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

IP

[EN] IP, internet protocol

[VI] giao thức qua internet, IP

IP

[EN] IP, International Protection

[VI] An toàn quốc tế

IP

[EN] IP, internet protocol

[VI] IP

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

IP

[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)

[EN] IP (international protection system)

IP

[VI] Cấp bảo vệ, chỉ số độ kín (trong máy/động cơ điện)

[EN] IP (international protection system)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IP /v_tắt (Eingabe)/M_TÍNH/

[EN] IP (input)

[VI] đầu vào, lối vào; sự nhập