TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety class

cấp bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

safety class

safety class

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

safety class

Schutzklasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzklasse /f/CNSX/

[EN] safety class

[VI] cấp bảo vệ, cấp an toàn (thiết bị gia công chất dẻo)