Việt
đầu vào
lối vào
nguồn cấp nước
lượng vào
số liệu chuyển vào.
das
nguyên vật liệu đưa vào sản xuất
sự nhập liệu vào máy tính
dữ liệu đưa vào
Anh
IP
input
Đức
Input
-s, -s
Input /[inpot], der, auch/
das;
-s, -s :
(Wirtsch ) nguyên vật liệu đưa vào sản xuất;
(Đatenverarb ) sự nhập liệu vào máy tính;
dữ liệu đưa vào;
input /m -s, -s/
đầu vào, lượng vào, số liệu chuyển vào.
Input /m/TH_LỰC, V_LÝ/
[EN] IP, input
[VI] đầu vào, lối vào; nguồn cấp nước