TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mouth

Miệng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. miệng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa sông 2.lối ra của mỏ ~ of well mi ệng giếng compound ~ miệng phức tạp river ~ cửa sông slope ~ cửa sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào cảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mồm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 furnace mouth

miệng lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mouth

mouth

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threshold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river mouth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hole-mouth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nozzle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porthole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

speech

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 furnace mouth

 furnace mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mouth

Mündung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Öffnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maulöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzmaul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrlochmuendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrlohmund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mund trocken:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mouth

bouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

gueule du chalut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embouchure de fleuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embouchure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice du trou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sèche:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khẩu

mouth, speech

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mouth,dry :

[EN] Mouth, dry :

[FR] Bouche, sèche:

[DE] Mund trocken:

[VI] khô mồm, do nước miếng không sản xuất đủ, thường có tính cách giai đoạn, vì sợ hãi quá độ, tuyến nước miếng bị nhiễm khuẩn, dùng một vài loại dược phẩm. Chứng khô mồm thường xuyên ít khi xảy ra, nguyên nhân là hội chứng Sjogren, chữa trị u bướu trong mồm bằng xạ trị ; các triệu chứng kèm theo là nuốt và nói khó khăn, răng bị sâu, mất vị giác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslauf /m/XD/

[EN] mouth

[VI] cửa vào

Mündung /f/VT_THUỶ/

[EN] mouth

[VI] cửa sông (địa lý)

Maul /nt/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng (kìm, cặp)

offene Seite /f/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, cửa lò

Einfahrt /f/VT_THUỶ/

[EN] mouth

[VI] lối vào, cửa sông (địa lý, cảng)

Eingang /m/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, lỗ, cửa (thiết bị gia công chất dẻo)

Öffnung /f/XD/

[EN] cutout, mouth

[VI] vết cắt, miệng khuyết

Öffnung /f/CT_MÁY/

[EN] mouth, opening, orifice

[VI] lỗ, miệng, độ mở, khe

Düse /f/CT_MÁY/

[EN] mouth, nozzle, opening, orifice, port, porthole

[VI] miệng, cửa, lỗ tia, khe mở, miệng phun, lỗ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mouth

miệng, lỗ, cửa, mỏ, ống loe

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Mouth

miệng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mund

mouth

Mündung

mouth

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mouth

Miệng, mồm

Mouth

Miệng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouth /SCIENCE/

[DE] Maul

[EN] mouth

[FR] bouche

mouth,opening /FISCHERIES/

[DE] Maulöffnung; Netzmaul

[EN] mouth; opening

[FR] gueule du chalut; ouverture

mouth,river mouth /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Muendung

[EN] mouth; river mouth

[FR] embouchure de fleuve

mouth,river mouth /SCIENCE/

[DE] Mündung

[EN] mouth; river mouth

[FR] embouchure

collar,hole-mouth,mouth /ENERGY-MINING/

[DE] Bohrlochmuendung; Bohrlohmund

[EN] collar; hole-mouth; mouth

[FR] gueule; orifice du trou

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mouth

miệng khuyết

mouth

miệng lò

mouth

miệng phun

mouth, sole piece, threshold

lối vào cảng

 furnace mouth, gathering hole, mouth

miệng lò

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mouth

1. miệng ; cửa sông 2.lối ra của mỏ ~ of well mi ệng giếng compound ~ miệng phức tạp river ~ cửa sông slope ~ cửa sườn

Tự điển Dầu Khí

mouth

o   miệng

§   chute mouth : miệng ống khói

§   converter mouth : miệng lò thổi

§   furnace mouth : miệng lò, cửa lò

§   pit mouth : miệng giếng, cửa hầm khai thác

§   river mouth : miệng sông

Từ điển Polymer Anh-Đức

mouth

Mund, Öffnung; Mündung; Eingang, Zugang