manhole, mouth
miệng cống, lỗ cống
aperture field, mouth
trường độ mở
at the input, mouth
ở lối vào
mouth, mouth of harbour
lối vào cảng
furnace mouth, gathering hole, mouth
miệng lò
chisel,mortise, mouth, nozzle
đục lỗ mộng
cutout or cut-out, mortised, mouth
vết cắt miệng khuyết
input gate, intake port, mouth, introitus /y học/
cực cửa vào
cutout or cut-out, gain, kerf, mouth, notch
vết cắt miệng khuyết
main jet adjustment screw, mouth, opening, orifice, port, porthole
vít điều chỉnh lỗ tia chính
bleed, fuel injector, injector, injector nozzle, lip, mouth, muzzle, nozzle
miệng phun
rear axle flared tube, flaring, mouth, pipe for trumpet, pipe socket, socket
ống loe trục sau