Stemmloch /nt/XD/
[EN] mortice, mortise
[VI] khe mộng
Zapfenloch /nt/XD/
[EN] mortice, mortise
[VI] mộng âm, mộng, rãnh trục, lỗ mộng
ausstemmen /vt/XD/
[EN] mortice, mortise
[VI] ghép bằng mộng
einstemmen /vt/CNSX/
[EN] mortice, mortise
[VI] làm mộng, tạo mộng
einzapfen /vt/CNSX/
[EN] mortice, mortise
[VI] đục mộng, ghép mộng, tạo mộng
Fuge /f/XD/
[EN] joint, meeting, mortise, seam
[VI] mối nối, khớp nối, khe mộng; mối hàn
Falz /m/XD/
[EN] joggle, lap, mortise, plough (Anh), plow (Mỹ), rabbet, seam
[VI] mộng, mộng xoi; rãnh; khe mộng, đường xoi, khe nứt