nest
lồng nhau
nest
lồng vào nhau
nest
xếp bộ
nest
xếp ổ
nest
xếp vào nhau
nest /toán & tin/
xếp vào nhau
nest /toán & tin/
đan xen
nest
đan xen
mortise, nest
ổ cắm (điện)
gas cavity, nest
túi khí
sector interleave, nest
sự đan xen sector
gang, nest, set
một bộ
nest, nesting, to nest
làm tổ
Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.
instrument cluster, group, ingot, lace up, nest
bó dụng cụ