gang
đoàn goòng
gang /xây dựng/
đội công nhân
gang /xây dựng/
đoàn goòng
gang /xây dựng/
sắp thành bộ
gang
bộ (dụng cụ)
gang /cơ khí & công trình/
sắp thành bộ
Gang,Floating
đội làm đường cơ động
crew, gang
tổ đội
Gang,Maintenance /giao thông & vận tải/
đội bảo dưỡng đường
Gang,Steel /xây dựng/
đội công nhân đặt ray
Gang,Welding /xây dựng/
đội công nhân hàn
Gang,Steel /giao thông & vận tải/
đội công nhân đặt ray
Gang,Welding /giao thông & vận tải/
đội công nhân hàn
Gang,Extra /giao thông & vận tải/
đội cứu viện đường
Gang,Extra /giao thông & vận tải/
đội cứu viện đường
Gang,Floating /giao thông & vận tải/
đội làm đường cơ động
Gang,Maintenance /xây dựng/
đội bảo dưỡng đường
gandy gang, Gang,Section,Track
cung đường
gang, nest, set
một bộ
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
đội cứu viện
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
đội làm đường cơ động
batch test, course, gang
sự thử hàng loạt
Roaming Operations Task Force, gang, line group
nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng