Việt
sắp thành bộ
ghép thành cụm
gia công từng cụm
Anh
gang
ganged
Đức
zu einem Satz zusammengestellt
zu einem Satz zusammenstellen
zu einem Satz zusammengestellt /adj/CNSX/
[EN] ganged
[VI] (được) ghép thành cụm, sắp thành bộ
zu einem Satz zusammenstellen /vt/CT_MÁY/
[EN] gang
[VI] sắp thành bộ, gia công từng cụm
gang /xây dựng/
gang /cơ khí & công trình/