gekoppelt /adj/ĐIỆN/
[EN] ganged (đã)
[VI] ghép bộ, đã ghép đôi
gruppiert /adj/M_TÍNH/
[EN] ganged (được)
[VI] (được) ghép nhóm
zusammengefaßt /adj/M_TÍNH/
[EN] ganged
[VI] (được) ghép bộ, ghép nhóm
zu einem Satz zusammengestellt /adj/CNSX/
[EN] ganged
[VI] (được) ghép thành cụm, sắp thành bộ