TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép thành cụm

ghép thành cụm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp thành bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ghép thành cụm

ganged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ghép thành cụm

zu einem Satz zusammengestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zu einem Satz zusammengestellt /adj/CNSX/

[EN] ganged

[VI] (được) ghép thành cụm, sắp thành bộ