Việt
ghép bộ
ghép nhóm
đã ghép đôi
sắp bộ
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết.
sưu tập đủ bộ
bổ túc.
Anh
ganged
Đức
komplettieren
zusammenstellen
zusammengefaßt
gekoppelt
Komplettierung
Komplettierung /f =, -en/
sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
komplettieren /vt/
ghép bộ, sắp bộ, sưu tập đủ bộ, bổ sung, bổ túc.
zusammengefaßt /adj/M_TÍNH/
[EN] ganged
[VI] (được) ghép bộ, ghép nhóm
gekoppelt /adj/ĐIỆN/
[EN] ganged (đã)
[VI] ghép bộ, đã ghép đôi
ganged /điện/
komplettieren vt, zusammenstellen vt