TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép bộ

ghép bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã ghép đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưu tập đủ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghép bộ

 ganged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ganged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ghép bộ

komplettieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammengefaßt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekoppelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplettierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplettierung /f =, -en/

sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.

komplettieren /vt/

ghép bộ, sắp bộ, sưu tập đủ bộ, bổ sung, bổ túc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammengefaßt /adj/M_TÍNH/

[EN] ganged

[VI] (được) ghép bộ, ghép nhóm

gekoppelt /adj/ĐIỆN/

[EN] ganged (đã)

[VI] ghép bộ, đã ghép đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ganged /điện/

ghép bộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghép bộ

komplettieren vt, zusammenstellen vt