TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komplettieren

sưu tập đủ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

komplettieren

komplettieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stromversorgung und die Motor-Steuereinheit komplettieren die Antriebseinheit.

Bộ cấp nguồn điện vàbộ điều khiển động cơ bổ sung đầy đủ cho bộ dẫn động.

Zerlegen von Baugruppen, z. B. Abschrauben und Reinigen von Einzelteilen von Schmutz, komplettieren die Trennverfahren.

Việc tháo rời các bộ phận, chẳng hạn như vặn tháo ra và làm sạch cácchi tiết khỏi bụi bẩn, hoàn tất phương pháp tách rời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplettieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

sưu tập đủ bộ; bổ sung; bể túc; làm cho đầy đủ (vervollständigen, ergänzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komplettieren /vt/

ghép bộ, sắp bộ, sưu tập đủ bộ, bổ sung, bổ túc.